HL83C

  • (1 đánh giá)
  • Nhà sản xuất: Modec

Nơi sản xuất: Pháp

Giá: Gọi liên hệ

Lượt xem: 34

Đặt mua ngay

Bộ truyền động van di động khí nén Modec HL83Cloại nhỏ gọn và nhẹ nhất.

Mặc dù kích thước nhỏ, Nhung cung cấp nhiều tùy chọn nguồn và có thể hoạt động trong mọi môi trường, kể cả những môi trường khó khăn nhất.
 

Tư vấn và hỗ kỹ thuật

Bảo hành ít nhất 12 tháng theo tiêu chuẩn NSX

Hotline

090 997 5120

Liên hệ báo giá

Đánh giá của bạn về sản phẩm này:

Sản phẩm cùng danh mục

Tài liệu tham khảo

Thông tin sản phẩm

BỘ TRUYỀN ĐỘNG VAN KHÍ NÉN HL83C

Chứng nhận ATEX II 2 GD c IIC T6 đến T4 (trừ khi được lắp bộ đếm vòng quay). Ngoài ra, mô-men xoắn cực đại có thể dễ dàng được kiểm soát bằng cách điều chỉnh áp suất cung cấp khí, đảm bảo hoạt động an toàn cho van của bạn.

Hiệu suất

Straight Free speed (RPM) Max torque (Nm) Options
4 bars 5 bars 6 bars 7 bars 4 bars 5 bars 6 bars 7 bars 02
HL83CE-077 150 160 170 180 90 110 130 150  
HL83CS-258 45 48 51 503 302 369 436 503
HL83CH-564 20 22 23   659 806 952  

 

With RA30 Free speed (RPM) Max torque (Nm) Options
4 bars 5 bars 6 bars 7 bars 4 bars 5 bars 6 bars 7 bars 02
HL83CE-077 150 160 170 180 90 110 130 150  
HL83CS-258 45 48 51 503 302 369 436 503
HL83CH-564 Not available

 

With BJH01 Free speed (RPM) Max torque (Nm) Options
4 bars 5 bars 6 bars 7 bars 4 bars 5 bars 6 bars 7 bars 02
HL83CE-077 38 40 43 45 360 440 520 600  
HL83CS-258 Not available
HL83CH-564

 

With BJH02 Free speed (RPM) Max torque (Nm) Options
4 bars 5 bars 6 bars 7 bars 4 bars 5 bars 6 bars 7 bars 02
HL83CE-077 50 53 57 60 270 330 390 450  
HL83CS-258 45 Not available 905 Not available
HL83CH-564 Not available

 

With Torque multiplier Free speed (RPM) Max torque (Nm) Options
4 bars 5 bars 6 bars 7 bars 4 bars 5 bars 6 bars 7 bars 02
HL83CE-077 41 43 46 49 333 407 481 555  
HL83CS-258 Not available
HL83CH-564

 

** Cảnh báo ! Không sử dụng bộ truyền động khi mô-men xoắn cao hơn 1000 Nm (740 lb.ft) hoặc 600 Nm (440 lb.ft) với RA30, BJH01 và TM004. Sử dụng áp suất để giới hạn mô-men xoắn..

Kết nối và bôi trơn

Reference Air conso (Nl/min) Connection Ø Connection min (mm) Ø Pipe min (mm) Lubrication (drops/min) FRL SAT Box
HL83CE-077 1600 G 1/2 8,2 12 6 AC107 AC118
HL83CS-258 1600 G 1/2 8,2 12 6 AC107 AC118
HL83CH-564 1600 G 1/2 8,2 12 6 AC107 AC118
 

Kích thước

Reference Weight (kg)
HL83CE-077 3.2
HL83CS-258 5.6
HL83CH-564 6.3
HL83CE
HL83CS
HL83CH

Lựa chọn

Options Codes
Accessories Pages
Available options for the HL83C
Digital revolution counter*
 
 
Code
00 02

Bộ đếm vòng KTS không được chứng nhận ATEX.

 

Kiểm tra bảng dữ liệu kỹ thuật để xem tùy chọn và phụ kiện nào có khả năng chịu được mô-men xoắn do bộ truyền động tạo ra !

 

Scroll